| KIỂM TRA ĐIỆN ÁP | 125/250/500 / 1000V |
| PHẠM VI ĐO | 4.000 / 40.00 / 200.0MΩ (125V) |
| (PHẠM VI TỰ ĐỘNG) | 4.000 / 40.00 / 400.0 / 2000MΩ (250/500 / 1000V) |
| GIÁ TRỊ Ở QUY MÔ TRUNG BÌNH | 5MΩ (125 / 250V) |
| 50MΩ (500V / 1000V) |
| PHẠM VI ĐO HIỆU QUẢ ĐẦU TIÊN | 0,2 – 20MΩ (125V) 0,2 – 40MΩ (250V) 0,2 – 200MΩ (500V) 0,2 – 1000MΩ (1000V) |
| ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 2% rdg ± 6dgt |
| PHẠM VI ĐO HIỆU QUẢ THỨ HAI THẤP HƠN | 0,10 – 0,199MΩ |
| PHẠM VI ĐO HIỆU QUẢ THỨ HAI TRÊN | 20.01 – 200.0MΩ (125V) 40.01 – 2000MΩ (250V) 200.1 – 2000MΩ (500V) 1001 – 2000MΩ (1000V) |
| ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 5% rdg ± 6dgt |
| DÒNG ĐIỆN KIỂM TRA | DC 1 – 1.2mA |
| ĐẦU RA NGẮN MẠCH | Tối đa 1,5mA |
| PHẠM VI TỰ ĐỘNG | 40,00 / 400,0Ω |
| ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 2% rdg ± 8dgt |
| ĐIỆN ÁP ĐẦU RA TRÊN MẠCH MỞ | 5V ± 20% |
| ĐẦU RA DÒNG NGẮN MẠCH | DC 220 ± 20mA |
| CẦU CHÌ | Cầu chì gốm diễn xuất nhanh 0.5A / 600V (Ø6.35 × 32mm) |
| Đo điện xoay chiều | |
| DẢI ĐIỆN ÁP AC | AC 20 – 600V (50 / 60Hz) DC -20 – -600V / 20 – 600VĐIỆN XOAY CHIỀU± 3% rdg ± 6dgt |
| ĐIỆN XOAY CHIỀU | ± 3% rdg ± 6dgt |
| TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG | IEC 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)NGUỒN NĂNG LƯỢNGR6 × 6 hoặc LR6 × 6KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm / 600g khoảng. |
| NGUỒN NĂNG LƯỢNG | R6 × 6 hoặc LR6 × 6 |
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm / 600g khoảng. |
Chưa có đánh giá nào.