Dòng | Một pha, ba pha (cân bằng) |
Đo các chỉ số | Điện Áp, cường độ, công suất, tổng điện năng tiêu thụ, điện áp/ mức sóng hài |
Điện áp dòng AC | 80.0 V tới 600.0 V, 1 thang đo, sai số cơ bản : ±0.7% rdg. ±3dgt. (Tần số dòng: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Dòng điện AC | 0.060 A tới 600.0 A, 3 thang đo, sai sô cơ bản : ±1.3% rdg. ±3dgt. (Đặc điểm tần số: 45 tới 1 kHz, True RMS) |
Công suất | [Một pha] 0.005 kW tới 360.0 kW, sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±7dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) [Ba pha cân bằng] 0.020 kW tới 623.5 kW sai số cơ bản: ±3.0% rdg. ±10dgt. (50/ 60 Hz, hệ số công suất=1) [Ba pha bốn dây cân bằng] 0.040 kW tới 1080 kW sai số cơ bản: ±2.0% rdg. ±3dgt. (50/ 60 Hz, ệ số công suất=1) |
Cường độ sóng hài | Đo sóng hài ở thang thứ 30, tổng biểu thị độ méo hài |
Chức năng khác | [Góc pha *1] lead -180.0° tới lag 179.9°, [hệ số công suất] -1.000 to 1.000 [Tần suất] 45.0 Hz tới 999.9 Hz, PEAK, Phát hiện pha, Hiển thị giá trị Max/ Min value, tự động giữ giá trị đo, so sánh các giá trị đo, công suất ở ước lượng ở dòng 3 pha không cân bằng, TrueRMS |
Điện áp tiếp đất lớn nhất | 600 V AC (Quy chuẩn IV) 1000 V AC (Quy chuẩn III) |
Hệ số đính | 100 đến 240 v ac, 50/60 hz, 20 va max. |
Độ ẩm và nhiệt độ | -25°C tới 65°CĐộ ẩm nhỏ hơn 80% |
Chưa có đánh giá nào.