Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV – Dụng Cụ Vàng
Dụng Cụ Vàng chuyên cung cấp sỉ & lẻ Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV ✓ Hàng chất lượng ✓Chính hãng ✓Giá rẻ nhất ✓Giao hàng nhanh chóng ✓Bảo hành toàn quốc
Đồng hồ vạn năng ô tô Fluke 77 IV là đồng hồ vạn năng số với dải đo rộng lên tới 1000V cho dòng 1 chiều và xoay chiều. Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV có độ chính xác cao 0,3%. Máy có các tính năng đo điện trở, điện dung, tần số, đo thông mạch, chức năng ghi Min, Max.
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV: Thiết kế cho sửa chữa ô tô
Các chuyên gia dựa vào đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Fluke 77 IV để sửa chữa hầu hết các sự cố về điện và điện tử.
Các chức năng đo linh hoạt và xếp hạng an toàn 600 V CAT IV / 1000 V CAT III rất phù hợp cho ngành công nghiệp ô tô. Màn hình lớn, đèn nền giúp công việc trong khu vực mờ hiệu quả hơn.
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV có các tính năng cần thiết để sửa chữa hầu hết các sự cố về điện và điện tử. Đồng hồ này sử dụng đơn giản và có những cải tiến đáng kể so với bản gốc của Fluke với nhiều chức năng đo lường hơn, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn mới nhất và màn hình lớn hơn nhiều, dễ nhìn hơn.
Thiết kế công thái học bền bỉ, dễ cầm nắm. Màn hình lớn có đèn nền hiển thị tốt dưới ánh sáng và bóng tối. Máy được thiết kế để chịu được quá tải 20A trong thời gian 30 giây. Đồng hồ lý tưởng cho công tác bảo trì và sửa chữa ô tô.
Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng ô tô Fluke 77IV:
- Dải đo rộng 1000 V AC/DC
- Phản ứng trung bình các phép đo AC
- Độ chính xác 0,3%
- Đo thông mạch dòng 10A (20A trong 30 giây)
- Tần số và điện dung
- Chức năng đo điện trở, dòng điện và điện áp.
Thông số kỹ thuật vạn năng kế Fluke 77IV
Đo điện áp DC :
+ Tầm đo : 6.000V – 1000V
+ Độ chính xác : +/- (0.3 % + 1)
+ Độ chia : 0.1 mV
Đo điện áp AC :
+ Tầm đo : 600.0 mV-1000V
+ Độ chính xác : +/- (2.0 % + 2)
+ Độ chia : 1.0 mV
Đo dòng AC :
+ Tầm đo : 60.00 mA – 10A
+ Độ chính xác : 2.5 % + 2
+ Độ chia : 0.01mA
Dòng DC :
+ Tầm đo : 60.00 mA – 10A
+ Độ chính xác : 1.5 % + 2
+ Độ chia : 0.01 mA
Đo điện trở :
+ Tầm đo : 600.0 Ω – 50 MΩ
+ Độ chính xác : +/- (0.5 % + 1)
+ Độ chia : 0.1Ω
Đo điện dung :
+ Tầm đo : 1nF- 9,999 µF
+ Độ chính xác : +/- (1.2 % + 2)
+ Độ chia : 1 nF
Tần số :
+ Tầm đo : 99.99Hz- 99.99kHz
+ Độ chính xác : +/- (0.1 % + 1)
+ Độ chia : 0.01Hz
Chuẩn an toàn : ANSI/ISA S82.02.01, CSA C22.2-1010.1, IEC 61010 to 1000 V
Chứng chỉ : CSA, TÜV (EN61010), UL, Π, ; (N10140),VDE
– Tiêu chuẩn an toàn : 8 kV áp đỉnh theo chuẩn IEC 61010
– Màn hình hiển thị : màn hình LCD 6000 số đếm , cập nhật 4 lần / giây
– Đồ thị : 33 gạch , cập nhật 32 lần / giây
– Kích thước : 18.5 cm x 9 cm x 4.3 cm
– Khối lượng : 420 g
– Nguồn cấp : Pin alkaline
– Thời lượng bin : 400 giờ.
– Tầm nhiệt độ hoạt động : 10 °C ~ +50 °C
– Tầm nhiệt độ cất giữ : -40 °C ~ +60 °C
– Độ ẩm hoạt động : 90 % tại 35 °C
75 % tại 40 °C
45 % tại 50 °C
Chưa có đánh giá nào.